VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
楨干
Phiên âm :
zhēngàn.
Hán Việt :
trinh can.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
國家楨干
楨干 (zhēngàn) : trinh can
楨幹 (zhēn gàn) : trinh cán