Phiên âm : xuàn zi.
Hán Việt : huyên tử.
Thuần Việt : khuôn; cốt khuôn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khuôn; cốt khuôn. 制鞋、制帽時所用的模型, 多用木頭做成.