Phiên âm : méi shì.
Hán Việt : mi thức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種建築樣式。以列柱支持橫梁, 構成門窗及四周的輪廓。以木或石為建材的古代建築, 大都為楣式。如:「我國古建築中, 除了城門以外, 所有建築幾乎都採用楣式結構。」