Phiên âm : yáng xiǎn zhī.
Hán Việt : dương hiển chi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
人名。生卒年不詳。元朝大都(今北平市)人。生平無考。工曲, 與關漢卿為莫逆交, 凡有所作, 必相切磋。著有雜劇八種, 今存《瀟湘夜雨》、《酷寒亭》二種。