VN520


              

楂楂

Phiên âm : chá chá.

Hán Việt : tra tra.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擬聲詞。形容鵲鳥鳴叫聲。唐.韓愈〈雜詩〉四首之二:「鵲鳴聲楂楂, 烏噪聲擭擭。」宋.蘇軾〈異鵲〉詩:「但恨不能言, 相對空楂楂。」