Phiên âm : pèng bǐng.
Hán Việt : 椪 bính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種澱粉類油煎的薄餅。「椪」在閩南語是膨脹的意思。如:「番薯椪餅」、「椪餅曾是早年婦女坐月子時吃的餅食, 現在則成為臺南的特色點心。」