Phiên âm : léng zhuī.
Hán Việt : lăng chùy .
Thuần Việt : hình chóp; tháp chóp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hình chóp; tháp chóp. 一個多邊形和若干個同一頂點的三角形所圍成的多面體.