Phiên âm : chuí chǔ.
Hán Việt : 棰 sở.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種用木杖鞭打的古代刑罰。《漢書.卷五一.路溫舒傳》:「棰楚之下, 何求而不得?」也作「捶楚」、「箠楚」。