Phiên âm : péng juàn.
Hán Việt : bằng quyển.
Thuần Việt : chuồng; chuồng trại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chuồng; chuồng trại (nuôi gia súc). 飼養牲畜的有棚子的圈.