VN520


              

棚圈

Phiên âm : péng juàn.

Hán Việt : bằng quyển.

Thuần Việt : chuồng; chuồng trại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chuồng; chuồng trại (nuôi gia súc). 飼養牲畜的有棚子的圈.