VN520


              

棚攔

Phiên âm : péng lán.

Hán Việt : bằng lan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

棚, 樂棚。攔, 勾攔。棚攔泛指遊藝及風月場所。《永樂大典戲文三種.張協狀元.第二四出》:「才出門前便是試院, 耍鬧卻是棚欄, 左壁廂角奴鴛鴦樓, 右壁廂散妓花柳市。」