Phiên âm : mián bó zhī lì.
Hán Việt : miên bạc chi lực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容微小、薄弱的力量。例我只是盡一點棉薄之力, 何足掛齒。形容微小、薄弱的力量。如:「我只是盡一點棉薄之力, 何足掛齒。」