VN520


              

棉薄之力

Phiên âm : mián bó zhī lì.

Hán Việt : miên bạc chi lực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容微小、薄弱的力量。例我只是盡一點棉薄之力, 何足掛齒。
形容微小、薄弱的力量。如:「我只是盡一點棉薄之力, 何足掛齒。」


Xem tất cả...