Phiên âm : mián huā diàn lǐ xiē gōng.
Hán Việt : miên hoa điếm lí hiết công.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(歇後語)不談了。如:「既然你這樣子不講理, 我和你只好棉花店裡歇工──不談了。」