VN520


              

棉花店裡歇工

Phiên âm : mián huā diàn lǐ xiē gōng.

Hán Việt : miên hoa điếm lí hiết công.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(歇後語)不談了。如:「既然你這樣子不講理, 我和你只好棉花店裡歇工──不談了。」


Xem tất cả...