Phiên âm : xiè xì.
Hán Việt : giới hệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用腳鐐手銬等刑具拘禁犯人。《史記.卷五三.蕭相國世家》:「乃下相國廷尉, 械繫之。」