VN520


              

械繫

Phiên âm : xiè xì.

Hán Việt : giới hệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用腳鐐手銬等刑具拘禁犯人。《史記.卷五三.蕭相國世家》:「乃下相國廷尉, 械繫之。」