Phiên âm : xiè yòng.
Hán Việt : giới dụng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
器物。《荀子.王制》:「衣服有制, 宮室有度, 人徒有數, 喪祭械用皆有等宜。」