Phiên âm : wú shǔ jì qióng.
Hán Việt : ngô thử kĩ cùng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻技能雖多而不精。語本《荀子.勸學》:「螣蛇無足而飛, 梧鼠五技而窮。」唐.楊倞.注:「梧鼠當為鼫鼠。」