VN520


              

桴鼓相應

Phiên âm : fú gǔ xiāng yìng.

Hán Việt : phù cổ tương ứng.

Thuần Việt : phối hợp nhịp nhàng; phối hợp ăn ý.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phối hợp nhịp nhàng; phối hợp ăn ý. 用鼓槌打鼓, 鼓就響起來. 比喻相互應和, 配合得很緊密.