Phiên âm : kuàng tú.
Hán Việt : khuông đồ .
Thuần Việt : sơ đồ; khung; sườn; biểu đồ trình bày các khối hợp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sơ đồ; khung; sườn; biểu đồ trình bày các khối hợp thành một hệ thống. 方框圖的簡稱.