Phiên âm : wéi dēng.
Hán Việt : ngôi đăng.
Thuần Việt : đèn tín hiệu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. đèn tín hiệu (trên tàu thuyền). 一種航行的信號燈.