VN520


              

桅樯

Phiên âm : wéi qiáng.

Hán Việt : ngôi tường.

Thuần Việt : cột buồm; cột tín hiệu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cột buồm; cột tín hiệu
桅杆