Phiên âm : wéi gān.
Hán Việt : ngôi can.
Thuần Việt : cột buồm.
Đồng nghĩa : 帆檣, 帆柱, .
Trái nghĩa : , .
cột buồm船上挂帆的杆子轮船上悬挂信号装设天线支持观测台的高杆