Phiên âm : guāng láng.
Hán Việt : quáng lang.
Thuần Việt : cây báng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây báng植物名棕榈科山棕榈属,常绿灌木叶为羽状复叶,边缘呈不规则钜齿状,色深绿,花小,香气浓郁茎髓可制淀粉,叶柄纤维则可制绳产于热带地方