Phiên âm : guàng zi.
Hán Việt : quáng tử.
Thuần Việt : guồng cuốn sợi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
guồng cuốn sợi (bằng tre hoặc gỗ). 竹木制成的繞線器具.