Phiên âm : kǎo lǎo.
Hán Việt : khảo lão.
Thuần Việt : sọt liễu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sọt liễu (giỏ đan bằng cành liễu). 用柳條編成的容器, 形狀像斗.
♦Khảo lão 栲栳: giỏ đan bằng tre hay bằng cành liễu để đựng đồ vật. § Còn gọi là ba đẩu 巴斗, ba đẩu 笆斗.