VN520


              

栖息

Phiên âm : qī xī.

Hán Việt : tê tức.

Thuần Việt : dừng lại; nghỉ lại; đậu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dừng lại; nghỉ lại; đậu
停留;休息(多指鸟类)