Phiên âm : shù zhǒng.
Hán Việt : thụ chủng.
Thuần Việt : loại cây.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
loại cây树木的种类zhēnyèshù zhǒng.loại cây lá kim.阔叶树种.kuòyèshù zhǒng.loại cây lá rộng.giống cây树木的种子采集树种.cǎijí shùzhǒng.thu thập giống cây.