VN520


              

树种

Phiên âm : shù zhǒng.

Hán Việt : thụ chủng.

Thuần Việt : loại cây.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

loại cây
树木的种类
zhēnyèshù zhǒng.
loại cây lá kim.
阔叶树种.
kuòyèshù zhǒng.
loại cây lá rộng.
giống cây
树木的种子
采集树种.
cǎijí shùzhǒng.
thu thập giống cây.


Xem tất cả...