Phiên âm : dòng liáng.
Hán Việt : đống lương.
Thuần Việt : lương đống; trụ cột; rường cột .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lương đống; trụ cột; rường cột (ví với người đảm nhiệm chức trách nặng nề của quốc gia.)房屋的大梁,比喻担负国家重任的人shèhùi dòngliángrường cột của xã hội