VN520


              

栉比

Phiên âm : zhì bǐ.

Hán Việt : trất bỉ.

Thuần Việt : dày như răng lược; dày đặc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dày như răng lược; dày đặc
橡梳子齿那样密密地排着
líncìzhìbǐ
nối tiếp nhau san sát
厂房栉比
chǎngfáng zhìbǐ
nhà xưởng san sát