Phiên âm : zhì bǐ.
Hán Việt : trất bỉ.
Thuần Việt : dày như răng lược; dày đặc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dày như răng lược; dày đặc橡梳子齿那样密密地排着líncìzhìbǐnối tiếp nhau san sát厂房栉比chǎngfáng zhìbǐnhà xưởng san sát