VN520


              

柿漆

Phiên âm : shì qī.

Hán Việt : thị tất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

含有澀味的椑柿搗碎後榨出的汁液。塗於器物上可以禦溼防腐。明.李時珍《本草綱目.卷三○.果部.椑柿》:「椑乃柿之小而卑者, ……搗碎浸汁, 謂之柿漆, 可以染罾扇諸物。」