Phiên âm : shì qī.
Hán Việt : thị tất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
含有澀味的椑柿搗碎後榨出的汁液。塗於器物上可以禦溼防腐。明.李時珍《本草綱目.卷三○.果部.椑柿》:「椑乃柿之小而卑者, ……搗碎浸汁, 謂之柿漆, 可以染罾扇諸物。」