Phiên âm : níng méng suān.
Hán Việt : nịnh mông toan.
Thuần Việt : Axít xi-tric.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Axít xi-tric有机化合物,分子式C6 H8 O7 ,无色结晶柠檬等植物的果实中都含有柠檬酸,从甘蔗或甘薯中也可以制取用在食品工业、印染工业、医药等方面也叫枸橼酸(jǔyuánsuān)