Phiên âm : níng méngān.
Hán Việt : nịnh mông án.
Thuần Việt : bạch đàn chanh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bạch đàn chanh常绿乔木,叶子披针形,绿褐色,花白色,伞形花序,果实壶状叶有强烈的柠檬香味,可用来制油和香水原产澳洲有的地区叫留香久