Phiên âm : níng méng sù.
Hán Việt : nịnh mông tố.
Thuần Việt : sinh tố P.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sinh tố P维生素P:P维生素的一种,黄色结晶,溶于乙醇和丙酮缺乏维生素P 时,微血管变脆而容易出血在柠檬、柑桔、荞麦、烟叶和蔬菜里面含量较多