VN520


              

柠檬素

Phiên âm : níng méng sù.

Hán Việt : nịnh mông tố.

Thuần Việt : sinh tố P.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sinh tố P
维生素P:P维生素的一种,黄色结晶,溶于乙醇和丙酮缺乏维生素P 时,微血管变脆而容易出血在柠檬、柑桔、荞麦、烟叶和蔬菜里面含量较多