VN520


              

柠檬汁

Phiên âm : níng méng zhī.

Hán Việt : nịnh mông chấp.

Thuần Việt : Nước cốt chanh; nước chanh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Nước cốt chanh; nước chanh
煮红色卷心菜时,加一匙柠檬汁,可使菜色红艳。
Zhǔ hóngsè juǎnxīncài shí, jiā yī shi níngméng zhī, kě shǐ càisè hóng yàn.
Khi nấu bắp cải đỏ, thêm một thìa nước cốt chanh để món ăn có màu đỏ.
当命运递给你一个酸柠檬时,设法把它制造成甜的柠檬汁。
Dāng mìngyùn dì gěi nǐ yīgè suān níngméng shí, shèfǎ bǎ tā zhìzào chéng tián de níngméng zhī.
Khi định mệnh đưa cho bạn một quả chanh chua, hãy tìm cách biến nó thành một ly nước chanh ngọt.