VN520


              

柙虎樊熊

Phiên âm : xiá hǔ fán xióng.

Hán Việt : hiệp hổ phiền hùng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

柙中虎, 樊內熊。比喻身邊的危險人物。清.洪昇《長生殿》第一○齣:「不隄防柙虎樊熊, 任縱橫社鼠城狐。」