Phiên âm : xiá hǔ fán xióng.
Hán Việt : hiệp hổ phiền hùng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
柙中虎, 樊內熊。比喻身邊的危險人物。清.洪昇《長生殿》第一○齣:「不隄防柙虎樊熊, 任縱橫社鼠城狐。」