Phiên âm : bǐng zhèng.
Hán Việt : bính chính.
Thuần Việt : nắm quyền; chấp chính.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nắm quyền; chấp chính. 掌握政權;執政.
♦Cầm quyền, nắm quyền trị nước. ◎Như: hiền nhân bính chính, tắc quốc sự khả đồ 賢人柄政, 則國事可圖.