VN520


              

柄政

Phiên âm : bǐng zhèng.

Hán Việt : bính chính.

Thuần Việt : nắm quyền; chấp chính.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nắm quyền; chấp chính. 掌握政權;執政.

♦Cầm quyền, nắm quyền trị nước. ◎Như: hiền nhân bính chính, tắc quốc sự khả đồ 賢人柄政, 則國事可圖.