Phiên âm : bǐng guó.
Hán Việt : bính quốc.
Thuần Việt : nắm triều chính; nắm chính quyền.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nắm triều chính; nắm chính quyền执掌朝政