Phiên âm : jiā hào.
Hán Việt : gia hào.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
帶枷示眾。元.石君寶《秋胡戲妻》第四折:「著重責四十板, 枷號三個月。」《金瓶梅》第一七回:「聖旨下來, 拿送南牢問罪。門下親族用事人等, 都問擬枷號充軍。」