Phiên âm : jǐ shǒu.
Hán Việt : chỉ thủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
兩頭蛇。《枹朴子.外篇.吳失》:「睹枳首之爭莓, 而亡同身之禍。」