VN520


              

枭首

Phiên âm : xiāo shǒu.

Hán Việt : kiêu thủ.

Thuần Việt : bêu đầu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bêu đầu (hình phạt thời xưa, chém đầu rồi treo lên.)
旧时的刑罚,把人头砍下并且悬挂起来
xiāoshǒushìzhòng.
bêu đầu thị uy; bêu đầu thị chúng.