Phiên âm : shūniǔ.
Hán Việt : xu nữu.
Thuần Việt : đầu mối then chốt; đầu mối trọng yếu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đầu mối then chốt; đầu mối trọng yếu事物的重要关键,事物相互联系的中心环节shūnǐu gōngchéng.công trình trọng điểm.交通枢纽.jiāotōngshūnǐu.đầu mối giao thông then chốt.