VN520


              

枢纽

Phiên âm : shūniǔ.

Hán Việt : xu nữu.

Thuần Việt : đầu mối then chốt; đầu mối trọng yếu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đầu mối then chốt; đầu mối trọng yếu
事物的重要关键,事物相互联系的中心环节
shūnǐu gōngchéng.
công trình trọng điểm.
交通枢纽.
jiāotōngshūnǐu.
đầu mối giao thông then chốt.