Phiên âm : shū jī.
Hán Việt : xu cơ.
Thuần Việt : chức vụ trọng yếu; cơ quan chủ quản.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chức vụ trọng yếu; cơ quan chủ quản旧指封建王朝的重要职位或机构事物的关键