Phiên âm : ruì yuán zuò fāng.
Hán Việt : nhuế viên tạc phương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻扞格不入, 互不相容。參見「枘鑿」條。《好逑傳》第一五回:「枘圓鑿方, 入於參。」