VN520


              

林麓

Phiên âm : lín lù.

Hán Việt : lâm lộc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

林間山麓。漢.班固〈西都賦〉:「西郊則有上囿禁苑, 林麓藪澤。」晉.張協〈七命〉:「攜公子而雙游, 時娛觀於林麓。」唐.祖詠〈田家即事〉詩:「攀條憩林麓, 引水開泉源。」


Xem tất cả...