Phiên âm : lín lài.
Hán Việt : lâm lại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
風吹樹林發出的聲響。南朝梁.劉勰《文心雕龍.原道》:「至於林籟結響, 調如竽瑟。」宋.歐陽修〈會峰亭〉詩:「林籟靜更響, 山光晚逾鮮。」