VN520


              

林籟

Phiên âm : lín lài.

Hán Việt : lâm lại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

風吹樹林發出的聲響。南朝梁.劉勰《文心雕龍.原道》:「至於林籟結響, 調如竽瑟。」宋.歐陽修〈會峰亭〉詩:「林籟靜更響, 山光晚逾鮮。」


Xem tất cả...