Phiên âm : lín tāo.
Hán Việt : lâm đào.
Thuần Việt : xào xạc; rì rào .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xào xạc; rì rào (tiếng lá rừng xào xạc như sóng vỗ)森林被风吹动发出的像波涛一样的声音líntāo hūxiào.gió rừng gào thét.