VN520


              

林涛

Phiên âm : lín tāo.

Hán Việt : lâm đào.

Thuần Việt : xào xạc; rì rào .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xào xạc; rì rào (tiếng lá rừng xào xạc như sóng vỗ)
森林被风吹动发出的像波涛一样的声音
líntāo hūxiào.
gió rừng gào thét.


Xem tất cả...