VN520


              

林海

Phiên âm : lín hǎi.

Hán Việt : lâm hải .

Thuần Việt : biển rừng; cánh rừng bao la; rừng ngút ngàn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

biển rừng; cánh rừng bao la; rừng ngút ngàn. 形容像海洋一樣一望無際的森林.


Xem tất cả...