Phiên âm : lín hǎi.
Hán Việt : lâm hải .
Thuần Việt : biển rừng; cánh rừng bao la; rừng ngút ngàn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
biển rừng; cánh rừng bao la; rừng ngút ngàn. 形容像海洋一樣一望無際的森林.