VN520


              

林梢

Phiên âm : lín shāo.

Hán Việt : lâm sao.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

樹木的末端。唐.姚合〈送別友人〉詩:「泉落林梢多碎滴, 松生石底足旁枝。」《浮生六記.卷一.閨房記樂》:「少焉, 一輪明月, 已上林梢, 漸覺風生袖底。」


Xem tất cả...