VN520


              

林壑

Phiên âm : lín huò.

Hán Việt : lâm hác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

山林幽深的地方。《文選.謝靈運.石壁精舍還湖中作詩》:「林壑斂暝色, 雲霞收夕霏。」宋.歐陽修〈醉翁亭記〉:「其西南諸峰, 林壑尤美。」


Xem tất cả...