Phiên âm : lín huò.
Hán Việt : lâm hác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
山林幽深的地方。《文選.謝靈運.石壁精舍還湖中作詩》:「林壑斂暝色, 雲霞收夕霏。」宋.歐陽修〈醉翁亭記〉:「其西南諸峰, 林壑尤美。」