Phiên âm : lín kěn.
Hán Việt : lâm khẩn.
Thuần Việt : khai hoang gây rừng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khai hoang gây rừng开垦荒山, 植树造林línkěn shìyè.sự nghiệp khai hoang gây rừng.