Phiên âm : lín chǎng.
Hán Việt : lâm tràng.
Thuần Việt : công việc trên lâm trường .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
công việc trên lâm trường (quản lí, bồi dưỡng, khai thác )从事培育管理采伐森林等工作的单位培育或采伐森林的地方